village square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

village square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm village square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của village square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • village square

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quảng trường (ở) làng