villagery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
villagery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villagery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villagery.
Từ điển Anh Việt
villagery
* danh từ
làng xóm (nói chung)
villagery
* danh từ
làng xóm (nói chung)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.