villager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villager.

Từ điển Anh Việt

  • villager

    /'vilidʤə/

    * danh từ

    dân làng, dân nông thôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villager

    one who has lived in a village most of their life