village of circular development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

village of circular development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm village of circular development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của village of circular development.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • village of circular development

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    làng bao

    làng xây (thánh) vòng