village nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

village nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm village giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của village.

Từ điển Anh Việt

  • village

    /'vilidʤ/

    * danh từ

    làng, xã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • village

    * kỹ thuật

    làng

    làng (xóm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • village

    a community of people smaller than a town

    Synonyms: small town, settlement

    a settlement smaller than a town

    Synonyms: hamlet

    Similar:

    greenwich village: a mainly residential district of Manhattan; `the Village' became a home for many writers and artists in the 20th century