greenwich village nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenwich village nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenwich village giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenwich village.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenwich village
a mainly residential district of Manhattan; `the Village' became a home for many writers and artists in the 20th century
Synonyms: Village
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).