hamlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hamlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamlet.
Từ điển Anh Việt
hamlet
/'hæmlit/
* danh từ
làng nhỏ; xóm, thôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hamlet
* kỹ thuật
xây dựng:
thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hamlet
a community of people smaller than a village
Synonyms: crossroads
the hero of William Shakespeare's tragedy who hoped to avenge the murder of his father
Similar:
village: a settlement smaller than a town