villon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
villon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
villon
French poet (flourished around 1460)
Synonyms: Francois Villon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).