villainage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villainage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villainage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villainage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villainage

    Similar:

    villeinage: the legal status or condition of servitude of a villein or feudal serf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).