villeinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villeinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villeinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villeinage.

Từ điển Anh Việt

  • villeinage

    * danh từ

    đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villeinage

    the legal status or condition of servitude of a villein or feudal serf

    Synonyms: villainage

    tenure by which a villein held land