villein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villein.

Từ điển Anh Việt

  • villein

    /'vilin/

    * danh từ

    (sử học) nông nô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • villein

    * kinh tế

    nông nô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villein

    Similar:

    serf: (Middle Ages) a person who is bound to the land and owned by the feudal lord

    Synonyms: helot