helot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helot.

Từ điển Anh Việt

  • helot

    /'helət/

    * danh từ

    người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)

    người nô lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helot

    Similar:

    serf: (Middle Ages) a person who is bound to the land and owned by the feudal lord

    Synonyms: villein