villa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villa.

Từ điển Anh Việt

  • villa

    /'vilə/

    * danh từ

    biệt thự; biệt thự ở ngoại ô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • villa

    * kỹ thuật

    biệt thự

    xây dựng:

    Trang viên thời La Mã

    vila

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villa

    Mexican revolutionary leader (1877-1923)

    Synonyms: Pancho Villa, Francisco Villa, Doroteo Arango

    detached or semidetached suburban house

    country house in ancient Rome consisting of residential quarters and farm buildings around a courtyard

    pretentious and luxurious country residence with extensive grounds