francisco villa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francisco villa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francisco villa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francisco villa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francisco villa
Similar:
villa: Mexican revolutionary leader (1877-1923)
Synonyms: Pancho Villa, Doroteo Arango
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).