francisco fernandez de cordova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francisco fernandez de cordova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francisco fernandez de cordova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francisco fernandez de cordova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francisco fernandez de cordova
Similar:
cordoba: Spanish explorer who discovered Yucatan (1475-1526)
Synonyms: Francisco Fernandez Cordoba, Cordova
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).