cordoba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordoba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordoba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordoba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cordoba
the basic unit of money in Nicaragua; equal to 100 centavos
Spanish explorer who discovered Yucatan (1475-1526)
Synonyms: Francisco Fernandez Cordoba, Cordova, Francisco Fernandez de Cordova
a city in southern Spain; center of Moorish culture
Synonyms: Cordova
a city in central Argentina; site of a university founded in 1613
Synonyms: Cordova
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).