vise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vise.

Từ điển Anh Việt

  • vise

    /vais/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vise

    * kỹ thuật

    bàn kẹp

    cái ê tô

    cái kẹp (để giữ bản vẽ)

    cái kìm

    đai ốc

    dụng cụ kẹp

    ê tô

    kẹp

    mâm cặp

    mỏ cặp

    ống kẹp

    cơ khí & công trình:

    ê tô đế chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vise

    a holding device attached to a workbench; has two jaws to hold workpiece firmly in place

    Synonyms: bench vise