bench vise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bench vise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench vise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench vise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bench vise

    Similar:

    vise: a holding device attached to a workbench; has two jaws to hold workpiece firmly in place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).