bench mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bench mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bench mark
* kỹ thuật
điểm thủy chuẩn
mốc cao đạc
mốc độ cao
mốc thủy chuẩn
xây dựng:
chuẩn cao đạc
mốc (cao độ)
mốc chuẩn trắc đạc
giao thông & vận tải:
chuẩn so sánh
toán & tin:
mốc cao đạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bench mark
Similar:
benchmark: a surveyor's mark on a permanent object of predetermined position and elevation used as a reference point
Từ liên quan
- bench
- benched
- benching
- benchley
- bench dog
- bench gas
- bench leg
- bench saw
- benchmark
- bench area
- bench edge
- bench hook
- bench mark
- bench seat
- bench test
- bench vice
- bench vise
- bench wall
- bench-work
- benchboard
- benchmarks
- bench anvil
- bench clamp
- bench cloth
- bench drill
- bench lathe
- bench plane
- bench press
- bench scale
- bench screw
- bench shear
- bench table
- bench tests
- bench chisel
- bench filler
- bench gravel
- bench hammer
- bench mining
- bench placer
- bench roller
- bench shears
- bench stress
- bench trials
- bench warmer
- bench cutting
- bench grinder
- bench machine
- bench warrant
- bench assembly
- bench elevator