bench clamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bench clamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench clamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench clamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bench clamp

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ê tô (bàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bench clamp

    a clamp used to hold work in place on a workbench