benchmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benchmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benchmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benchmark.
Từ điển Anh Việt
- benchmark - (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- benchmark - * kinh tế - dấu kiểm soát - điểm chuẩn - * kỹ thuật - điểm chuẩn - điểm định chuẩn - điểm mốc - mốc - vật lý: - chương trình thử - thử điểm định chuẩn - toán & tin: - đánh giá tính năng - điện tử & viễn thông: - điểm quy chuẩn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- benchmark - a standard by which something can be measured or judged - his painting sets the benchmark of quality - a surveyor's mark on a permanent object of predetermined position and elevation used as a reference point - Synonyms: bench mark 




