benchmark routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benchmark routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benchmark routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benchmark routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benchmark routine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình định chuẩn