benchmark program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benchmark program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benchmark program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benchmark program.

Từ điển Anh Việt

  • benchmark program

    (Tech) chương trình kiểm chuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benchmark program

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình benchmark

    chương trình định chuẩn

    chương trình mẫu

    chương trình tiêu chuẩn

    xây dựng:

    chương trình thời chuẩn