benchmark problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benchmark problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benchmark problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benchmark problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benchmark problem

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bài toán điểm chuẩn

    bài toán điểm mốc

    điện tử & viễn thông:

    bài toán định chuẩn