benchmark timing methodology (btm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benchmark timing methodology (btm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benchmark timing methodology (btm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benchmark timing methodology (btm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benchmark timing methodology (btm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ phương pháp định thời chuẩn