bench seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bench seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench seat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bench seat

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ghế dài trong xe

    ghế liền

    mặt tựa ghế dài