bench warrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bench warrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench warrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench warrant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bench warrant
a warrant authorizing law enforcement officials to apprehend an offender and bring that person to court
Synonyms: arrest warrant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bench
- benched
- benching
- benchley
- bench dog
- bench gas
- bench leg
- bench saw
- benchmark
- bench area
- bench edge
- bench hook
- bench mark
- bench seat
- bench test
- bench vice
- bench vise
- bench wall
- bench-work
- benchboard
- benchmarks
- bench anvil
- bench clamp
- bench cloth
- bench drill
- bench lathe
- bench plane
- bench press
- bench scale
- bench screw
- bench shear
- bench table
- bench tests
- bench chisel
- bench filler
- bench gravel
- bench hammer
- bench mining
- bench placer
- bench roller
- bench shears
- bench stress
- bench trials
- bench warmer
- bench cutting
- bench grinder
- bench machine
- bench warrant
- bench assembly
- bench elevator