bench saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bench saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bench saw
* kỹ thuật
máy cưa
Từ liên quan
- bench
- benched
- benching
- benchley
- bench dog
- bench gas
- bench leg
- bench saw
- benchmark
- bench area
- bench edge
- bench hook
- bench mark
- bench seat
- bench test
- bench vice
- bench vise
- bench wall
- bench-work
- benchboard
- benchmarks
- bench anvil
- bench clamp
- bench cloth
- bench drill
- bench lathe
- bench plane
- bench press
- bench scale
- bench screw
- bench shear
- bench table
- bench tests
- bench chisel
- bench filler
- bench gravel
- bench hammer
- bench mining
- bench placer
- bench roller
- bench shears
- bench stress
- bench trials
- bench warmer
- bench cutting
- bench grinder
- bench machine
- bench warrant
- bench assembly
- bench elevator