bench press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bench press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench press.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bench press

    a weightlift in which you lie on your back on a bench and press weights upward

    a small punch press mounted on a workbench

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).