vivo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vivo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivo.
Từ điển Anh Việt
vivo
/'vi:vou/
* phó từ
(âm nhạc) hoạt
vivo
/'vi:vou/
* phó từ
(âm nhạc) hoạt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.