vet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vet.
Từ điển Anh Việt
vet
/vet/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
(thông tục) thầy thuốc thú y
* ngoại động từ
(thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
to have a horse vetted: đem ngựa cho thú y khám bệnh
(nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
to vet an article: hiệu đính một bài báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vet
work as a veterinarian
She vetted for the farms in the area for many years
examine carefully
Someone should vet this report before it goes out
provide (a person) with medical care
provide veterinary care for
Similar:
veterinarian: a doctor who practices veterinary medicine
Synonyms: veterinary, veterinary surgeon
veteran: a person who has served in the armed forces
Synonyms: ex-serviceman
Từ liên quan
- vet
- veto
- vetch
- vetoer
- veteran
- vetluga
- vetting
- vetchling
- vetchworm
- veterinary
- veteran car
- vetiver oil
- veterans day
- veterinarian
- veterans' day
- vetluga river
- veteran soldier
- veterinary clinic
- veterinary school
- veterinary hygiene
- veterinary station
- veterinary surgeon
- veterinary medicine
- veterinary inspector
- veteriany certificate
- veterinary dispensary
- veterinary inspection
- veterans of foreign wars
- veterinary isolation box
- veterinary sanitary plant
- veterinary-sanitary evaluation
- veterans administration mortgage