veterinarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veterinarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veterinarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veterinarian.
Từ điển Anh Việt
veterinarian
/,vetəri'neəriən/
* danh từ
thầy thuốc thú y
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
veterinarian
* kỹ thuật
y học:
thú y sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
veterinarian
a doctor who practices veterinary medicine
Synonyms: veterinary, veterinary surgeon, vet