veterinary isolation box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veterinary isolation box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veterinary isolation box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veterinary isolation box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • veterinary isolation box

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu cách ly (về) thú y