vetch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vetch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vetch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vetch.

Từ điển Anh Việt

  • vetch

    /vetʃ/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu tằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vetch

    any of various climbing plants of the genus Vicia having pinnately compound leaves that terminate in tendrils and small variously colored flowers; includes valuable forage and soil-building plants