veterans day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veterans day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veterans day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veterans day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
veterans day
a legal holiday in the United States; formerly Armistice Day but called Veterans' Day since 1954
Synonyms: Veterans' Day, Armistice Day, November 11
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).