armistice day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armistice day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armistice day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armistice day.

Từ điển Anh Việt

  • armistice day

    ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1)

Từ điển Anh Anh - Wordnet