veteran soldier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veteran soldier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veteran soldier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veteran soldier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • veteran soldier

    Similar:

    veteran: a serviceman who has seen considerable active service

    the veterans laughed at the new recruits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).