ex-serviceman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ex-serviceman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex-serviceman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex-serviceman.

Từ điển Anh Việt

  • ex-serviceman

    /'eks'sə:vismən/

    * danh từ

    lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ex-serviceman

    Similar:

    veteran: a person who has served in the armed forces

    Synonyms: vet