vc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vc.

Từ điển Anh Việt

  • vc

    * (viết tắt)

    phó chủ tịch (vice-chairman)

    phó thủ tướng (vice-chancellor)

    phó lãnh sự (vice-consul)

    huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)