vr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vr.
Từ điển Anh Việt
vr
thực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality)
vr
thực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.