vr (virtual reality) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vr (virtual reality) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vr (virtual reality) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vr (virtual reality).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vr (virtual reality)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiện thực ảo

    thực tại ảo

    thực tế ảo