vrml (virtual reality modeling language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vrml (virtual reality modeling language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vrml (virtual reality modeling language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vrml (virtual reality modeling language).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vrml (virtual reality modeling language)
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo