vrd (voice-recognition device) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vrd (voice-recognition device) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vrd (voice-recognition device) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vrd (voice-recognition device).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vrd (voice-recognition device)
* kỹ thuật
toán & tin:
thiết bị nhận biết tiếng nói