vrc (vertical redundancy check) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vrc (vertical redundancy check) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vrc (vertical redundancy check) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vrc (vertical redundancy check).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vrc (vertical redundancy check)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra dư dọc

    sự kiểm tra dư thẳng đứng