quintipara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintipara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintipara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintipara.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quintipara

    * kỹ thuật

    y học:

    phụ nữ sinh lần thứ năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quintipara

    (obstetrics) woman who has given birth to a viable infant in each of five pregnancies