quintessentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintessentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintessentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintessentially.

Từ điển Anh Việt

  • quintessentially

    * phó từ

    (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa

    (thuộc) nguyên tố thứ năm

    (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất)