quintupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quintupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintupling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quintupling
increasing by a factor of five
Similar:
quintuple: increase fivefold
The population of China quintupled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).