quintessential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quintessential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintessential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintessential.
Từ điển Anh Việt
quintessential
/,kwinti'senʃəl/
* tính từ
(thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa
(triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quintessential
representing the perfect example of a class or quality