quintile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintile.

Từ điển Anh Việt

  • Quintile

    (Econ) Thành năm phần bằng nhau.

  • quintile

    ngũ phân vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quintile

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngũ phân vị