finable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finable.
Từ điển Anh Việt
finable
/'fainəbl/
* tính từ
(pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finable
* kinh tế
có thể bị phạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finable
liable to a fine
Synonyms: fineable